Có 2 kết quả:
债务担保证券 zhài wù dān bǎo zhèng quàn ㄓㄞˋ ㄨˋ ㄉㄢ ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ • 債務擔保證券 zhài wù dān bǎo zhèng quàn ㄓㄞˋ ㄨˋ ㄉㄢ ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
collateralized debt obligation (CDO), type of bond
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
collateralized debt obligation (CDO), type of bond
Bình luận 0